Có 2 kết quả:

沙文主义 shā wén zhǔ yì ㄕㄚ ㄨㄣˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ沙文主義 shā wén zhǔ yì ㄕㄚ ㄨㄣˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chauvinism

Từ điển Trung-Anh

chauvinism